Mẫu |
ES-M2 |
Loại |
Hệ thống mở rộng 1 dây (One-line) |
Hình dạng |
Khối mở rộng |
Chế độ vận hành |
Công tắc chọn Thường Mở/Thường Đóng |
Chức năng định thời gian |
Trễ 10 ms/Công tắc TẮT bộ định thời gian*1 |
Loại ngõ ra |
NPN |
Ngõ ra |
Ngõ ra điều khiển |
– |
Ngõ ra đèn báo ngắt kết nối |
―*2 |
Thời gian đáp ứng |
Tối đa 1 ms |
Biến đổi nhiệt độ |
Trong khoảng ±8% khoảng cách phát hiện ở 23°C khi trong vùng nhiệt độ từ 0 đến 50°C |
Điều chỉnh độ nhạy |
Cực đại 25 mA |
Mạch bảo vệ |
Bảo vệ kết nối ngược, bảo vệ quá dòng ngõ ra, bảo vệ xung điện ngõ ra |
Định mức |
Điện áp nguồn |
12 đến 24 VDC, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống |
Dòng điện/Công suất tiêu thụ |
Cực đại 25 mA |
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C*3 |
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
Khối lượng |
Xấp xỉ 35 g (gồm bu lông và dây cáp 2 m) |